--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân quốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân quốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân quốc
+
(cũ, ít dùng) Democracy (bourgeois)
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
dân quốc
:
(cũ, ít dùng) Democracy (bourgeois)
+
độ chừng
:
AboutĐộ chừng một trăm ngườiAbout a hundred people
+
admirer
:
người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
+
convalesce
:
lại sức, hồi phục (sau khi ốm)
+
đang cai
:
xem đăng cai